|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
là m dịu
| calmer; adoucir; radoucir; édulcorer; lénifier | | | Là m dịu Ä‘au | | calmer la douleur | | | Thuốc mỡ là m dịu da | | pommade pour adoucir la peau | | | thuốc là m dịu | | | (y há»c) calmant; lénitif |
|
|
|
|