Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm dịu


calmer; adoucir; radoucir; édulcorer; lénifier
Làm dịu đau
calmer la douleur
Thuốc mỡ làm dịu da
pommade pour adoucir la peau
thuốc làm dịu
(y há»c) calmant; lénitif



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.